Nhà sản xuất hàng đầu

30 năm kinh nghiệm sản xuất

Van bi ren đầu ren 2PC bằng thép không gỉ SS304 SS306 1/2 3/4 inch

Mô tả ngắn gọn:

Loại: Van bi 2 chiều
Kết nối: có ren
Nhiệt độ của môi trường: Nhiệt độ cao, Nhiệt độ trung bình
Vật liệu thân: gang


  • Áp suất làm việc:1000 PSI Không sốc 150 PSI WSP
  • Tiêu chuẩn:Tiêu chuẩn ASME B16.34
  • Tên sản phẩm:Van bi 2PC 1000WOG SS316
  • Chi tiết sản phẩm

    THÔNG SỐ SẢN PHẨM

    KHÔNG.
    Tên
    Vật liệu
    Tiêu chuẩn
    1.
    Thân hình
    CF8M/SS316
    Tiêu chuẩn ASTM A351
    2.
    Ca bô
    CF8M/SS316
    Tiêu chuẩn ASTM A351
    3.
    Quả bóng
    F316
    Tiêu chuẩn ASTM A182
    4.
    Ghế
    RPTFE
    PTFE chứa 25% Carbon
    5.
    Gioăng
    RPTFE
    PTFE chứa 25% Carbon
    6.
    Vòng đệm đẩy
    RPTFE
    PTFE chứa 25% Carbon
    7.
    Đóng gói
    RPTFE
    PTFE chứa 25% Carbon
    8.
    Thân cây
    F316
    Tiêu chuẩn ASTM A182
    9.
    Tuyến đóng gói
    SS
    Tiêu chuẩn ASTM A276
    10.
    Vòng đệm khóa lò xo
    SS
    Tiêu chuẩn ASTM A276
    11.
    Hạt thân
    SS
    Tiêu chuẩn ASTM A276
    12.
    Thiết bị khóa
    SS
    Tiêu chuẩn ASTM A276
    13.
    Đòn bẩy tay
    SS201+PVC
    Tiêu chuẩn ASTM A276

    ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM

    Van bi tay là một loại van bi tương đối mới, có cấu trúc riêng và một số ưu điểm độc đáo, chẳng hạn như công tắc không ma sát, phớt không dễ bị mòn, mô-men xoắn đóng mở nhỏ. Điều này làm giảm kích thước của bộ truyền động được cấu hình. Với bộ truyền động điện nhiều vòng, môi chất có thể được điều chỉnh và đóng chặt. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, cấp thoát nước đô thị và các điều kiện khác đòi hỏi độ đóng chặt nghiêm ngặt.
    Van bi tay chủ yếu được sử dụng để đóng, phân phối và thay đổi hướng dòng chảy của môi chất trong đường ống. Van bi là một loại van mới được sử dụng rộng rãi trong những năm gần đây, có những ưu điểm sau:
    1. Lực cản của chất lỏng nhỏ và hệ số lực cản của nó bằng với hệ số lực cản của đoạn ống có cùng chiều dài.
    2. Cấu trúc đơn giản, kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ.
    3. Kín và đáng tin cậy, vật liệu bề mặt làm kín của van bi được sử dụng rộng rãi trong nhựa, có khả năng làm kín tốt và đã được sử dụng rộng rãi trong hệ thống chân không.
    4. Dễ vận hành, đóng mở nhanh chóng, từ mở hoàn toàn đến đóng hoàn toàn chỉ cần xoay 90 độ, dễ dàng điều khiển từ xa.
    5. Bảo trì dễ dàng, cấu trúc van bi đơn giản, vòng đệm thường hoạt động, tháo lắp và thay thế thuận tiện hơn.
    6. Khi mở hoàn toàn hoặc đóng hoàn toàn, bề mặt làm kín của bi và bệ van được cách ly với môi trường và môi trường sẽ không gây xói mòn bề mặt làm kín của van khi nó đi qua.
    7. Phạm vi ứng dụng rộng, đường kính nhỏ đến vài mm, lớn đến vài mét, có thể áp dụng từ chân không cao đến áp suất cao. Khi bi xoay 90 độ, đầu vào và đầu ra đều phải hình cầu, do đó chặn dòng chảy.

     

    ĐẶC ĐIỂM CẤU TRÚC

    1. Đóng mở không ma sát. Chức năng này giải quyết hoàn toàn vấn đề độ kín của van truyền thống bị ảnh hưởng bởi ma sát giữa các bề mặt làm kín.
    2, Cấu trúc loại trên cùng. Van lắp trên đường ống có thể được kiểm tra và sửa chữa trực tuyến, có thể giảm thiểu hiệu quả việc dừng thiết bị và giảm chi phí.
    3, Thiết kế ghế đơn. Vấn đề môi chất trong khoang van bị ảnh hưởng bởi sự tăng áp suất bất thường đã được loại bỏ.
    4, Thiết kế mô-men xoắn thấp. Thân van có cấu trúc thiết kế đặc biệt, có thể dễ dàng đóng mở bằng tay cầm nhỏ.
    5. Cấu trúc bịt kín dạng nêm. Van được bịt kín bằng lực cơ học do trục van cung cấp, và nêm bi được ép chặt vào đế, do đó độ kín của van không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi chênh lệch áp suất trong đường ống, và hiệu suất bịt kín được đảm bảo đáng tin cậy trong các điều kiện làm việc khác nhau.
    6. Cấu trúc tự làm sạch bề mặt gioăng. Khi bi nghiêng ra khỏi đế, chất lỏng trong đường ống sẽ chảy 360° đều đặn dọc theo bề mặt gioăng của bi, không chỉ loại bỏ hiện tượng ăn mòn cục bộ của chất lỏng tốc độ cao trên đế mà còn rửa trôi cặn bẩn tích tụ trên bề mặt gioăng, đạt được mục đích tự làm sạch.

     

    DỰ ÁN CỦA CHÚNG TÔI TRÌNH DIỄN

     

    3

    Câu hỏi thường gặp

    1. Van 2PC BSLL là gì?
    Van 2PC BSLL là van bi có thiết kế thân hai mảnh và trục van vào phía dưới. Van thường được sử dụng để điều khiển đóng/mở chất lỏng và khí trong các ứng dụng công nghiệp.

    2. Đặc điểm chính của van bi là gì?
    Các tính năng chính của van bi bao gồm bộ phận đóng hình cầu cho phép đóng nhanh chóng và dễ dàng với mức giảm áp suất tối thiểu.

    3. Có những loại van bi nào?
    Có nhiều loại van bi khác nhau, bao gồm van bi nổi, van bi gắn trục và van bi nhiều cổng, mỗi loại có thiết kế và ứng dụng riêng.

    4. Van bi thép không gỉ thường được làm bằng vật liệu gì?
    Van bi thép không gỉ thường được làm từ vật liệu thép không gỉ chất lượng cao, chẳng hạn như thép không gỉ 316, có khả năng chống ăn mòn và độ bền tuyệt vời.

    5. Ưu điểm chính của việc sử dụng van bi thép không gỉ là gì?
    Một số ưu điểm chính của việc sử dụng van bi thép không gỉ bao gồm khả năng chống ăn mòn, độ bền và khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao.

    6. Ứng dụng phổ biến của van bi thép không gỉ là gì?
    Van bi thép không gỉ thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm dầu khí, chế biến hóa chất, xử lý nước và thực phẩm và đồ uống.

    7. Làm thế nào để chọn van bi phù hợp với ứng dụng của tôi?
    Khi lựa chọn van bi cho ứng dụng của mình, điều quan trọng là phải cân nhắc các yếu tố như định mức áp suất, phạm vi nhiệt độ, khả năng tương thích của vật liệu và yêu cầu về lưu lượng.

    8. Những lưu ý chính khi lắp đặt van bi là gì?
    Khi lắp đặt van bi, điều quan trọng là phải đảm bảo căn chỉnh đúng, bịt kín và hỗ trợ thích hợp để ngăn ngừa mọi rò rỉ hoặc hỏng hóc tiềm ẩn.

    9. Van bi thường cần bảo trì như thế nào?
    Bảo trì thường xuyên van bi có thể bao gồm bôi trơn, kiểm tra độ mài mòn và ăn mòn, cũng như sửa chữa hoặc thay thế phớt và các bộ phận theo định kỳ.

    10. Tôi có thể mua 2PC BSLL, van bi và van bi thép không gỉ ở đâu?
    2PC BSLL, Van bi và Van bi thép không gỉ có sẵn trực tuyến và ngoại tuyến từ nhiều nhà cung cấp, nhà phân phối và nhà sản xuất công nghiệp khác nhau.


  • Trước:
  • Kế tiếp: